1 NOOB đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NOOB (NOOB)?

Chuyển thành

NOOB
NOOB
1 NOOB = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOOB đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,009 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,009 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:07 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến JPY đứng ở 0,0096 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00366 VND. JPY giá dao động bởi 12,03% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00484 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,03 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,27 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,80 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NOOB là gì?

Tìm hiểu giá trị của NOOB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOOB sang JPY

Ngày1 NOOB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-35,49%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-113,67%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-57,45%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-90,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
26,29%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
61,27%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
52,51%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,02 VND
0,01 VND
51,83%

NOOB sang JPY

noob NOOB ¥ JPY
1.00
¥0.009
5.00
¥0.045
10.00
¥0.09
50.00
¥0.45
100.00
¥0.90
250.00
¥2.25
500.00
¥4.50
1000.00
¥9.00

JPY sang NOOB

¥ JPYnoob NOOB
¥1.00
111.11136
¥5.00
555.55679
¥10.00
1,111.11358
¥50.00
5,555.5679
¥100.00
11,111.1358
¥250.00
27,777.83951
¥500.00
55,555.67901
¥1.00K
111,111.35803

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi