1 NOOB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NOOB (NOOB)?

Chuyển thành

NOOB
NOOB
1 NOOB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOOB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,07261 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07261 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:07 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến KRW đứng ở 0,09037 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03428 VND. KRW giá dao động bởi 2,71% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03425 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

75,78 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

45,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,80 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NOOB là gì?

Tìm hiểu giá trị của NOOB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOOB sang KRW

Ngày1 NOOB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,06 VND
-0,01 VND
-16,06%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
-0,03 VND
-82,60%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,05 VND
-0,02 VND
-33,92%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,04 VND
-0,03 VND
-63,34%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,11 VND
0,04 VND
36,61%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,22 VND
0,15 VND
66,86%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,18 VND
0,11 VND
59,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,18 VND
0,10 VND
58,84%

NOOB sang KRW

noob NOOB KRW
1.00
₩0.07261
5.00
₩0.36306
10.00
₩0.72613
50.00
₩3.63
100.00
₩7.26
250.00
₩18.15
500.00
₩36.31
1000.00
₩72.61

KRW sang NOOB

KRWnoob NOOB
₩1.00
13.77164
₩5.00
68.85819
₩10.00
137.71639
₩50.00
688.58193
₩100.00
1,377.16387
₩250.00
3,442.90967
₩500.00
6,885.81934
₩1.00K
13,771.63869

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi