1 NORD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nord Finance (NORD)?

Chuyển thành

Nord Finance
NORD
1 NORD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NORD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NORD thành 0,00812 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00812 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NORD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NORD đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

60,05 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,95 VND

Nguồn cung lưu hành

7,39 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nord Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nord Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NORD sang EUR

Ngày1 NORD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-0,09837%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎3381%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,48%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,87%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,78%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,94%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-17,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-17,61%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,35%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,20%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,24%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,02%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,20%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,11%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,44%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,11%

NORD sang EUR

nord Nord Finance EUR
1.00
€0.00812
5.00
€0.0406
10.00
€0.08121
50.00
€0.40604
100.00
€0.81207
250.00
€2.03
500.00
€4.06
1000.00
€8.12

EUR sang NORD

EURnord Nord Finance
€1.00
123.14149
€5.00
615.70744
€10.00
1,231.41487
€50.00
6,157.07436
€100.00
12,314.14871
€250.00
30,785.37178
€500.00
61,570.74355
€1.00K
123,141.48711

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi