1 NORMIE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NORMIE (NORMIE)?

Chuyển thành

NORMIE
NORMIE
1 NORMIE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NORMIE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NORMIE thành 2,20 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,20 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NORMIE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:59 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NORMIE đến KRW đứng ở 2,44 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,15 VND. KRW giá dao động bởi -0,63762% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,18837 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,15 T VND

Khối lượng (24 giờ)

9,30 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

974,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NORMIE là gì?

Tìm hiểu giá trị của NORMIE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NORMIE sang KRW

Ngày1 NORMIE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
2,19 VND
-0,01 VND
-0,55302%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
2,52 VND
0,32 VND
12,75%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,55 VND
0,35 VND
13,88%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,71 VND
0,51 VND
18,96%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,28 VND
0,08 VND
3,32%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,46 VND
0,26 VND
10,46%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,20 VND
0,00 VND
0,15916%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,40 VND
0,20 VND
8,29%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,59 VND
0,39 VND
15,07%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,58 VND
0,38 VND
14,89%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,60 VND
0,40 VND
15,31%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,61 VND
0,41 VND
15,82%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,86 VND
0,66 VND
23,15%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,23 VND
1,03 VND
31,80%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,72 VND
0,52 VND
19,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,27 VND
1,07 VND
32,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,39 VND
1,19 VND
35,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,20 VND
1,00 VND
31,28%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,61 VND
0,41 VND
15,57%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,43 VND
0,23 VND
9,62%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,35 VND
0,15 VND
6,55%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,64 VND
0,44 VND
16,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,66 VND
0,46 VND
17,16%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,33 VND
0,13 VND
5,76%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,28 VND
0,08 VND
3,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,25 VND
0,05 VND
2,27%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,62 VND
0,42 VND
15,90%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,50 VND
0,30 VND
12,09%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,75 VND
0,55 VND
20,07%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,78 VND
0,58 VND
20,90%

NORMIE sang KRW

normie NORMIE KRW
1.00
₩2.20
5.00
₩11.00
10.00
₩22.00
50.00
₩110.00
100.00
₩220.00
250.00
₩550.00
500.00
₩1.10K
1000.00
₩2.20K

KRW sang NORMIE

KRWnormie NORMIE
₩1.00
0.45455
₩5.00
2.27273
₩10.00
4.54545
₩50.00
22.72727
₩100.00
45.45455
₩250.00
113.63636
₩500.00
227.27273
₩1.00K
454.54545

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi