Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOS thành 0,44481 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,44481 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:05 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOS đến EUR đứng ở 0,44461 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42349 VND. EUR giá dao động bởi 0,53172% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00918 VND trong 24 giờ qua
37,06 Tr VND
359,30 N VND
83,40 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,44 VND | -0,00 VND | -0,22711% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,43 VND | -0,02 VND | -4,04% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,04 VND | -9,45% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,00 VND | -1,10% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,02 VND | -5,28% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,03 VND | -7,34% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,40 VND | -0,04 VND | -10,08% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,02 VND | -5,33% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,03 VND | -7,55% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,02 VND | -4,38% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,00 VND | -0,46297% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,00 VND | -1,09% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,00 VND | 0,39214% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,02 VND | 5,10% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,46 VND | 0,01 VND | 3,18% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,01 VND | -1,83% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,02 VND | -5,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,01 VND | 1,33% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,00 VND | -0,06389% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -2,39% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,00 VND | 0,34607% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,01 VND | -1,47% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -3,21% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,00 VND | -0,85539% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -3,36% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,02 VND | -4,27% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,03 VND | -6,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,02 VND | 4,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 7,43% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,04 VND | 8,23% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.44481 |
5.00 | €2.22 |
10.00 | €4.45 |
50.00 | €22.24 |
100.00 | €44.48 |
250.00 | €111.20 |
500.00 | €222.40 |
1000.00 | €444.81 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2.24816 |
€5.00 | 11.24078 |
€10.00 | 22.48156 |
€50.00 | 112.4078 |
€100.00 | 224.8156 |
€250.00 | 562.03899 |
€500.00 | 1,124.07798 |
€1.00K | 2,248.15595 |
Được tài trợ
Được tài trợ