1 NOSEBUD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nose Bud (NOSEBUD)?

Chuyển thành

Nose Bud
NOSEBUD
1 NOSEBUD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOSEBUD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOSEBUD thành 0,0₍₄₎9386 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎9386 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOSEBUD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOSEBUD đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎9457 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎8812 VND. EUR giá dao động bởi 1,10% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎571 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

101,74 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nose Bud là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nose Bud trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOSEBUD sang EUR

Ngày1 NOSEBUD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-7,75%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,21%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,29%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,00%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,01%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,19%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,59%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,36%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,57%

NOSEBUD sang EUR

nosebud Nose Bud EUR
1.00
€0.0₍₄₎9386
5.00
€0.00047
10.00
€0.00094
50.00
€0.00469
100.00
€0.00939
250.00
€0.02347
500.00
€0.04693
1000.00
€0.09386

EUR sang NOSEBUD

EURnosebud Nose Bud
€1.00
10,654.16578
€5.00
53,270.82889
€10.00
106,541.65779
€50.00
532,708.28894
€100.00
1,065,416.57788
€250.00
2,663,541.4447
€500.00
5,327,082.88941
€1.00K
10,654,165.77882

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi