1 NOSEBUD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nose Bud (NOSEBUD)?

Chuyển thành

Nose Bud
NOSEBUD
1 NOSEBUD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOSEBUD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOSEBUD thành 0,0₍₄₎6933 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎6933 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOSEBUD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:54 24/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOSEBUD đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

20,74 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nose Bud là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nose Bud trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOSEBUD sang EUR

Ngày1 NOSEBUD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00333%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00333%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,09%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,6631%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,35%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,93%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,72%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,13%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,68%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,59%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,91%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,67%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,71%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,52%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,79%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,13%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,55%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,95%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,67%

NOSEBUD sang EUR

nosebud Nose Bud EUR
1.00
€0.0₍₄₎6933
5.00
€0.00035
10.00
€0.00069
50.00
€0.00347
100.00
€0.00693
250.00
€0.01733
500.00
€0.03467
1000.00
€0.06933

EUR sang NOSEBUD

EURnosebud Nose Bud
€1.00
14,423.77037
€5.00
72,118.85187
€10.00
144,237.70374
€50.00
721,188.51868
€100.00
1,442,377.03736
€250.00
3,605,942.59339
€500.00
7,211,885.18679
€1.00K
14,423,770.37358

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi