1 NOT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nothing (NOT)?

Chuyển thành

Nothing
NOT
1 NOT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOT thành 0,0₍₈₎2191 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₈₎2191 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOT đến EUR đứng ở 0,0₍₈₎2257 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₈₎214 VND. EUR giá dao động bởi -0,86188% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₀₎6130 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

117,15 N VND

Khối lượng (24 giờ)

66,22 VND

Nguồn cung lưu hành

53,47 NT VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nothing là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nothing trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOT sang EUR

Ngày1 NOT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,69416%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
2,96%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,41%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,83%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,33%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,57009%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,18%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,98%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,10%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,61%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,24%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,94%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,89%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,09%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,42%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,88%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,55%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,82%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,19%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,85%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,37%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,11%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,70%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,76%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,66%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,64%

NOT sang EUR

not Nothing EUR
1.00
€0.0₍₈₎2191
5.00
€0.0₍₇₎1095
10.00
€0.0₍₇₎2191
50.00
€0.0₍₆₎1095
100.00
€0.0₍₆₎2191
250.00
€0.0₍₆₎5477
500.00
€0.0₍₅₎1095
1000.00
€0.0₍₅₎2191

EUR sang NOT

EURnot Nothing
€1.00
456,412,596.98768
€5.00
2,282,062,984.93838
€10.00
4,564,125,969.87677
€50.00
22,820,629,849.38384
€100.00
45,641,259,698.76769
€250.00
114,103,149,246.91922
€500.00
228,206,298,493.83844
€1.00K
456,412,596,987.6769

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi