1 NOTHING đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 nothing (NOTHING)?

Chuyển thành

nothing
NOTHING
1 NOTHING = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOTHING đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOTHING thành 1,23 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,23 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOTHING sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:49 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOTHING đến VND đứng ở 3,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,21 VND. VND giá dao động bởi 0,92012% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,96 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,23 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,03 T VND

Nguồn cung lưu hành

999,13 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá nothing là gì?

Tìm hiểu giá trị của nothing trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOTHING sang VND

Ngày1 NOTHING sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
1,42 VND
0,19 VND
13,52%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
3,21 VND
1,98 VND
61,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,04 VND
1,81 VND
59,56%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,24 VND
2,01 VND
62,00%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,79 VND
3,56 VND
74,34%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
5,10 VND
3,87 VND
75,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
5,43 VND
4,20 VND
77,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,90 VND
4,67 VND
79,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,34 VND
3,11 VND
71,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,87 VND
3,64 VND
74,73%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,69 VND
3,46 VND
73,78%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
6,40 VND
5,17 VND
80,79%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,31 VND
9,08 VND
88,07%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
12,11 VND
10,88 VND
89,85%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,62 VND
3,39 VND
73,40%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,18 VND
4,95 VND
80,08%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,05 VND
4,82 VND
79,67%

NOTHING sang VND

nothing nothing VND
1.00
₫1.23
5.00
₫6.15
10.00
₫12.30
50.00
₫61.50
100.00
₫123.00
250.00
₫307.50
500.00
₫615.00
1000.00
₫1.23K

VND sang NOTHING

VNDnothing nothing
₫1.00
0.81301
₫5.00
4.06504
₫10.00
8.13008
₫50.00
40.65041
₫100.00
81.30081
₫250.00
203.25203
₫500.00
406.50407
₫1.00K
813.00813

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi