1 NFX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nova Fox (NFX)?

Chuyển thành

Nova Fox
NFX
1 NFX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NFX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFX thành 0,08812 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,08812 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:53 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFX đến EUR đứng ở 0,09404 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,07734 VND. EUR giá dao động bởi -0,33672% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00136 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

112,58 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nova Fox là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nova Fox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NFX sang EUR

Ngày1 NFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
0,08 VND
-0,01 VND
-11,20%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
0,10 VND
0,01 VND
11,59%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,11 VND
0,02 VND
18,07%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,10 VND
0,01 VND
8,66%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-5,97%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,10 VND
0,01 VND
8,37%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,11 VND
0,02 VND
20,45%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,14 VND
0,05 VND
36,46%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,13 VND
0,04 VND
32,00%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,11 VND
0,02 VND
17,98%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,10 VND
0,01 VND
13,83%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,09 VND
0,00 VND
1,98%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,11 VND
0,02 VND
17,16%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,08 VND
-0,00 VND
-4,64%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,05 VND
-0,04 VND
-73,77%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,04 VND
-0,05 VND
-107,96%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,04 VND
-0,05 VND
-107,23%

NFX sang EUR

nfx Nova Fox EUR
1.00
€0.08812
5.00
€0.44059
10.00
€0.88117
50.00
€4.41
100.00
€8.81
250.00
€22.03
500.00
€44.06
1000.00
€88.12

EUR sang NFX

EURnfx Nova Fox
€1.00
11.34855
€5.00
56.74274
€10.00
113.48548
€50.00
567.4274
€100.00
1,134.8548
€250.00
2,837.13699
€500.00
5,674.27398
€1.00K
11,348.54795

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi