1 NFX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nova Fox (NFX)?

Chuyển thành

Nova Fox
NFX
1 NFX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NFX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFX thành 126,59 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 126,59 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:50 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFX đến KRW đứng ở 144,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 124,53 VND. KRW giá dao động bởi 0,67947% trong một giờ qua và thay đổi bởi -17,27 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

73,90 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nova Fox là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nova Fox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NFX sang KRW

Ngày1 NFX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
125,67 VND
-0,92 VND
-0,73365%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
156,51 VND
29,92 VND
19,12%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
169,65 VND
43,06 VND
25,38%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
152,18 VND
25,59 VND
16,82%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
131,16 VND
4,57 VND
3,49%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
151,02 VND
24,43 VND
16,18%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
174,41 VND
47,82 VND
27,42%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
216,41 VND
89,82 VND
41,50%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
200,68 VND
74,09 VND
36,92%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
166,69 VND
40,10 VND
24,06%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
158,56 VND
31,97 VND
20,16%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
139,39 VND
12,80 VND
9,19%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
165,15 VND
38,56 VND
23,35%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
131,00 VND
4,41 VND
3,37%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
79,59 VND
-47,00 VND
-59,05%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
66,83 VND
-59,76 VND
-89,42%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
66,76 VND
-59,83 VND
-89,61%

NFX sang KRW

nfx Nova Fox KRW
1.00
₩126.59
5.00
₩632.95
10.00
₩1.27K
50.00
₩6.33K
100.00
₩12.66K
250.00
₩31.65K
500.00
₩63.30K
1000.00
₩126.59K

KRW sang NFX

KRWnfx Nova Fox
₩1.00
0.0079
₩5.00
0.0395
₩10.00
0.079
₩50.00
0.39498
₩100.00
0.78995
₩250.00
1.97488
₩500.00
3.94976
₩1.00K
7.89952

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi