1 NOVAQ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NovaQ (NOVAQ)?

Chuyển thành

NovaQ
NOVAQ
1 NOVAQ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVAQ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVAQ thành 0,20807 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20807 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVAQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:18 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVAQ đến KRW đứng ở 0,22084 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,20704 VND. KRW giá dao động bởi -0,36566% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01225 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

328,73 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NovaQ là gì?

Tìm hiểu giá trị của NovaQ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVAQ sang KRW

Ngày1 NOVAQ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
0,21 VND
0,00 VND
0,1247%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,21 VND
0,01 VND
2,55%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,22 VND
0,01 VND
5,68%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,22 VND
0,01 VND
6,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,22 VND
0,01 VND
6,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,21 VND
0,00 VND
1,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,20 VND
-0,00 VND
-1,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,20 VND
-0,01 VND
-5,16%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,20 VND
-0,01 VND
-5,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,18 VND
-0,02 VND
-13,35%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,18 VND
-0,02 VND
-12,82%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,20 VND
-0,00 VND
-2,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,20 VND
-0,01 VND
-3,66%

NOVAQ sang KRW

novaq NovaQ KRW
1.00
₩0.20807
5.00
₩1.04
10.00
₩2.08
50.00
₩10.40
100.00
₩20.81
250.00
₩52.02
500.00
₩104.04
1000.00
₩208.07

KRW sang NOVAQ

KRWnovaq NovaQ
₩1.00
4.80603
₩5.00
24.03014
₩10.00
48.06029
₩50.00
240.30143
₩100.00
480.60287
₩250.00
1,201.50717
₩500.00
2,403.01434
₩1.00K
4,806.02868

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi