1 NOVAX đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 NovaX (NOVAX)?

Chuyển thành

NovaX
NOVAX
1 NOVAX = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVAX đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVAX thành 0,00928 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00928 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:15 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVAX đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

28,24 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NovaX là gì?

Tìm hiểu giá trị của NovaX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVAX sang USD

Ngày1 NOVAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎3443%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎3443%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,96%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,15%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,16%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,48%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,75%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,81%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,81%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,21%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,23%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,12%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,12%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,30%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,72%

NOVAX sang USD

novax NovaX $ USD
1.00
$0.00928
5.00
$0.0464
10.00
$0.09279
50.00
$0.46397
100.00
$0.92795
250.00
$2.32
500.00
$4.64
1000.00
$9.28

USD sang NOVAX

$ USDnovax NovaX
$1.00
107.76454
$5.00
538.82272
$10.00
1,077.64543
$50.00
5,388.22715
$100.00
10,776.45431
$250.00
26,941.13577
$500.00
53,882.27155
$1.00K
107,764.54309

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi