1 NOVO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Novo (NOVO)?

Chuyển thành

Novo
NOVO
1 NOVO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVO thành 0,0₍₇₎1732 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎1732 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:10 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVO đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎2603 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎1732 VND. EUR giá dao động bởi -0,007% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎8662 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

14,17 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Novo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Novo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVO sang EUR

Ngày1 NOVO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00199%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,10805%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,58176%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00071%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,70993%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,78793%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,48625%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,26%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,99999%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,05541%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,41%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,61%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,87%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,64%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,75%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,74%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,52%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,39%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,74%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,44%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,34%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,84%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,16%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,92%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,77%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,77%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,54%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,39%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,38%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,81%

NOVO sang EUR

novo Novo EUR
1.00
€0.0₍₇₎1732
5.00
€0.0₍₇₎8661
10.00
€0.0₍₆₎1732
50.00
€0.0₍₆₎8661
100.00
€0.0₍₅₎1732
250.00
€0.0₍₅₎4330
500.00
€0.0₍₅₎8661
1000.00
€0.0₍₄₎1732

EUR sang NOVO

EURnovo Novo
€1.00
57,730,054.26625
€5.00
288,650,271.33126
€10.00
577,300,542.66251
€50.00
2,886,502,713.31255
€100.00
5,773,005,426.6251
€250.00
14,432,513,566.56275
€500.00
28,865,027,133.1255
€1.00K
57,730,054,266.25101

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi