1 NOVO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Novo (NOVO)?

Chuyển thành

Novo
NOVO
1 NOVO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVO thành 0,0₍₄₎1943 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1943 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:46 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVO đến KRW đứng ở 0,0₍₄₎1952 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1896 VND. KRW giá dao động bởi -0,14445% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎4246 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,82 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Novo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Novo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVO sang KRW

Ngày1 NOVO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,08582%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,60%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,49%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,40%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,94%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,01%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,97%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,84%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,89%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
62,42%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,38%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-41,21%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,18%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,02%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,39%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,89%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
62,47%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,99%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,52%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,40%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,70%

NOVO sang KRW

novo Novo KRW
1.00
₩0.0₍₄₎1943
5.00
₩0.0₍₄₎9714
10.00
₩0.00019
50.00
₩0.00097
100.00
₩0.00194
250.00
₩0.00486
500.00
₩0.00972
1000.00
₩0.01943

KRW sang NOVO

KRWnovo Novo
₩1.00
51,466.80391
₩5.00
257,334.01956
₩10.00
514,668.03911
₩50.00
2,573,340.19557
₩100.00
5,146,680.39115
₩250.00
12,866,700.97787
₩500.00
25,733,401.95574
₩1.00K
51,466,803.91148

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi