1 NOVO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Novo (NOVO)?

Chuyển thành

Novo
NOVO
1 NOVO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVO thành 0,0₍₄₎2732 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2732 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:10 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVO đến KRW đứng ở 0,0₍₄₎4106 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2732 VND. KRW giá dao động bởi -0,007% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1366 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

22,34 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Novo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Novo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVO sang KRW

Ngày1 NOVO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,01059%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,09546%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,02%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17027%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,79%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,64%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,16%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,00%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,69267%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,64%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,07%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,23%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,87%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,41%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,26%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,25%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,50%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,32%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,30%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,87%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,34%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,77%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,16%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,48%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,11%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,61%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
33,97%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,91%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,90%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,31%

NOVO sang KRW

novo Novo KRW
1.00
₩0.0₍₄₎2732
5.00
₩0.00014
10.00
₩0.00027
50.00
₩0.00137
100.00
₩0.00273
250.00
₩0.00683
500.00
₩0.01366
1000.00
₩0.02732

KRW sang NOVO

KRWnovo Novo
₩1.00
36,603.22108
₩5.00
183,016.10542
₩10.00
366,032.21083
₩50.00
1,830,161.05417
₩100.00
3,660,322.10835
₩250.00
9,150,805.27086
₩500.00
18,301,610.54173
₩1.00K
36,603,221.08346

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi