1 NOW đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Now Coin (NOW)?

Chuyển thành

Now Coin
NOW
1 NOW = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOW đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOW thành 9,56 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 9,56 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOW đến KRW đứng ở 9,85 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 9,41 VND. KRW giá dao động bởi 0,00941% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,07348 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,16 T VND

Khối lượng (24 giờ)

246,47 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

435,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Now Coin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Now Coin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOW sang KRW

Ngày1 NOW sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
9,55 VND
-0,01 VND
-0,10501%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
9,38 VND
-0,18 VND
-1,91%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,64 VND
0,08 VND
0,87458%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
10,56 VND
1,00 VND
9,45%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
9,96 VND
0,40 VND
3,97%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
9,87 VND
0,31 VND
3,14%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
9,97 VND
0,41 VND
4,08%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
10,08 VND
0,52 VND
5,20%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
9,95 VND
0,39 VND
3,92%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
9,87 VND
0,31 VND
3,11%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
9,88 VND
0,32 VND
3,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
9,81 VND
0,25 VND
2,56%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
10,50 VND
0,94 VND
8,99%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
11,10 VND
1,54 VND
13,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
11,04 VND
1,48 VND
13,43%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,07 VND
1,51 VND
13,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,43 VND
1,87 VND
16,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,33 VND
1,77 VND
15,64%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,39 VND
1,83 VND
16,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
11,51 VND
1,95 VND
16,97%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
11,57 VND
2,01 VND
17,37%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
11,58 VND
2,02 VND
17,47%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
10,96 VND
1,40 VND
12,77%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
10,04 VND
0,48 VND
4,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,48 VND
0,92 VND
8,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
10,79 VND
1,23 VND
11,41%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
10,02 VND
0,46 VND
4,58%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
9,27 VND
-0,29 VND
-3,08%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
9,18 VND
-0,38 VND
-4,10%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
9,45 VND
-0,11 VND
-1,12%

NOW sang KRW

now Now Coin KRW
1.00
₩9.56
5.00
₩47.80
10.00
₩95.60
50.00
₩478.00
100.00
₩956.00
250.00
₩2.39K
500.00
₩4.78K
1000.00
₩9.56K

KRW sang NOW

KRWnow Now Coin
₩1.00
0.1046
₩5.00
0.52301
₩10.00
1.04603
₩50.00
5.23013
₩100.00
10.46025
₩250.00
26.15063
₩500.00
52.30126
₩1.00K
104.60251

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi