Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOWK thành 0,0₍₄₎2972 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2972 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOWK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:19 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOWK đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3002 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2936 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎1494 VND trong 24 giờ qua
29,43 N VND
243,17 VND
990,00 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,10981% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,67% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,12% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,17% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,08% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,35% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,68% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,35% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,14% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,43% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,99% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,42% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,60% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,50% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,60% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 34,44% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,83% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,74% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 34,19% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,70% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 56,80% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 61,10% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 62,93% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 62,94% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 61,60% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2972 |
5.00 | €0.00015 |
10.00 | €0.0003 |
50.00 | €0.00149 |
100.00 | €0.00297 |
250.00 | €0.00743 |
500.00 | €0.01486 |
1000.00 | €0.02972 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 33,647.3755 |
€5.00 | 168,236.87752 |
€10.00 | 336,473.75505 |
€50.00 | 1,682,368.77524 |
€100.00 | 3,364,737.55047 |
€250.00 | 8,411,843.87618 |
€500.00 | 16,823,687.75236 |
€1.00K | 33,647,375.50471 |
Được tài trợ
Được tài trợ