1 NU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NuCypher (NU)?

Chuyển thành

NuCypher
NU
1 NU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NU thành 75,10 KRW KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 75,10 KRW sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:36 05/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NU đến KRW đứng ở 77,87 KRW và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 74,39 KRW. KRW giá dao động bởi 0,07659% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,48263 KRW trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 KRW

Khối lượng (24 giờ)

2,13 Tr KRW

Nguồn cung lưu hành

0,00 KRW

Xem tất cả các chỉ số

Dự đoán giá NuCypher là gì?

Tìm hiểu giá trị của NuCypher trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NU sang KRW

Ngày1 NU sang KRWThay đổi cho 1 NUThay đổi %
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
Hôm nay
74,66 KRW
-0,44 KRW
-0,59099%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
Hôm qua
74,18 KRW
-0,92 KRW
-1,24%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
71,17 KRW
-3,93 KRW
-5,52%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
74,21 KRW
-0,89 KRW
-1,20%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
77,16 KRW
2,06 KRW
2,67%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
77,99 KRW
2,89 KRW
3,70%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
80,59 KRW
5,49 KRW
6,81%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
79,80 KRW
4,70 KRW
5,89%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
84,74 KRW
9,64 KRW
11,38%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
79,14 KRW
4,04 KRW
5,10%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
77,72 KRW
2,62 KRW
3,37%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
77,74 KRW
2,64 KRW
3,39%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
82,65 KRW
7,55 KRW
9,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
88,40 KRW
13,30 KRW
15,05%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
89,70 KRW
14,60 KRW
16,28%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
84,62 KRW
9,52 KRW
11,25%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
82,43 KRW
7,33 KRW
8,89%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
82,18 KRW
7,08 KRW
8,61%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
80,40 KRW
5,30 KRW
6,59%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
79,04 KRW
3,94 KRW
4,99%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
78,42 KRW
3,32 KRW
4,23%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
76,02 KRW
0,92 KRW
1,21%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
77,09 KRW
1,99 KRW
2,59%
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025
76,57 KRW
1,47 KRW
1,92%
Thứ Bảy, 12 thg 7 2025
74,31 KRW
-0,79 KRW
-1,06%
Thứ Sáu, 11 thg 7 2025
75,74 KRW
0,64 KRW
0,84612%
Thứ Năm, 10 thg 7 2025
71,98 KRW
-3,12 KRW
-4,34%
Thứ Tư, 9 thg 7 2025
69,25 KRW
-5,85 KRW
-8,45%
Thứ Ba, 8 thg 7 2025
69,12 KRW
-5,98 KRW
-8,65%
Thứ Hai, 7 thg 7 2025
68,76 KRW
-6,34 KRW
-9,23%

NU sang KRW

nu NuCypher KRW
1.00
₩75.10
5.00
₩375.50
10.00
₩751.00
50.00
₩3.75K
100.00
₩7.51K
250.00
₩18.78K
500.00
₩37.55K
1000.00
₩75.10K

KRW sang NU

KRWnu NuCypher
₩1.00
0.01332
₩5.00
0.06658
₩10.00
0.13316
₩50.00
0.66578
₩100.00
1.33156
₩250.00
3.32889
₩500.00
6.65779
₩1.00K
13.31558

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi