1 NUF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 nufdog (NUF)?

Chuyển thành

nufdog
NUF
1 NUF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUF thành 0,0₍₄₎2891 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2891 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:35 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUF đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4793 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2868 VND. EUR giá dao động bởi -7,53% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1901 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

31,40 N VND

Khối lượng (24 giờ)

13,74 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,89 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá nufdog là gì?

Tìm hiểu giá trị của nufdog trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUF sang EUR

Ngày1 NUF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,20863%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
38,88%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,51%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,83%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,95%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
80,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
77,57%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
77,57%

NUF sang EUR

nuf nufdog EUR
1.00
€0.0₍₄₎2891
5.00
€0.00014
10.00
€0.00029
50.00
€0.00145
100.00
€0.00289
250.00
€0.00723
500.00
€0.01445
1000.00
€0.02891

EUR sang NUF

EURnuf nufdog
€1.00
34,590.10723
€5.00
172,950.53615
€10.00
345,901.07229
€50.00
1,729,505.36147
€100.00
3,459,010.72293
€250.00
8,647,526.80733
€500.00
17,295,053.61467
€1.00K
34,590,107.22933

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi