Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUF thành 0,07214 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07214 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:36 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUF đến KRW đứng ở 0,12294 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05034 VND. KRW giá dao động bởi -0,68339% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05079 VND trong 24 giờ qua
71,58 Tr VND
114,57 Tr VND
999,92 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm qua | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,79% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,17 VND | 69,74% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,14 VND | 65,58% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,14 VND | 65,58% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.07214 |
5.00 | ₩0.36072 |
10.00 | ₩0.72144 |
50.00 | ₩3.61 |
100.00 | ₩7.21 |
250.00 | ₩18.04 |
500.00 | ₩36.07 |
1000.00 | ₩72.14 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 13.86117 |
₩5.00 | 69.30583 |
₩10.00 | 138.61167 |
₩50.00 | 693.05833 |
₩100.00 | 1,386.11666 |
₩250.00 | 3,465.29164 |
₩500.00 | 6,930.58328 |
₩1.00K | 13,861.16656 |
Được tài trợ
Được tài trợ