1 NUFR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nuff Respect (NUFR)?

Chuyển thành

Nuff Respect
NUFR
1 NUFR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUFR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUFR thành 0,0001 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0001 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUFR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:54 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUFR đến EUR đứng ở 0,00011 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎9001 VND. EUR giá dao động bởi -0,29464% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎103 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

83,21 N VND

Khối lượng (24 giờ)

915,00 VND

Nguồn cung lưu hành

799,97 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nuff Respect là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nuff Respect trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUFR sang EUR

Ngày1 NUFR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
1,07%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-13,17%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,04%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,19%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,85%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,84%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,07%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,51%

NUFR sang EUR

nufr Nuff Respect EUR
1.00
€0.0001
5.00
€0.00052
10.00
€0.00104
50.00
€0.00521
100.00
€0.01041
250.00
€0.02604
500.00
€0.05207
1000.00
€0.10414

EUR sang NUFR

EURnufr Nuff Respect
€1.00
9,602.45823
€5.00
48,012.29115
€10.00
96,024.58229
€50.00
480,122.91147
€100.00
960,245.82293
€250.00
2,400,614.55733
€500.00
4,801,229.11465
€1.00K
9,602,458.22931

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi