Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUFR thành 0,16831 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,16831 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUFR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:54 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUFR đến KRW đứng ở 0,17088 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14537 VND. KRW giá dao động bởi -0,75548% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01786 VND trong 24 giờ qua
135,20 Tr VND
1,48 Tr VND
799,97 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | 0,00 VND | 1,48% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,15 VND | -0,02 VND | -12,44% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -8,21% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -13,84% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -10,63% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -7,19% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -7,43% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -8,38% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -8,39% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.16831 |
5.00 | ₩0.84155 |
10.00 | ₩1.68 |
50.00 | ₩8.42 |
100.00 | ₩16.83 |
250.00 | ₩42.08 |
500.00 | ₩84.15 |
1000.00 | ₩168.31 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 5.94145 |
₩5.00 | 29.70726 |
₩10.00 | 59.41453 |
₩50.00 | 297.07265 |
₩100.00 | 594.14529 |
₩250.00 | 1,485.36323 |
₩500.00 | 2,970.72646 |
₩1.00K | 5,941.45292 |
Được tài trợ
Được tài trợ