1 NAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nuklai (NAI)?

Chuyển thành

Nuklai
NAI
1 NAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAI thành 0,00117 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00117 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:14 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAI đến EUR đứng ở 0,00119 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00113 VND. EUR giá dao động bởi 0,68416% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1529 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,99 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

29,99 N VND

Nguồn cung lưu hành

4,25 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nuklai là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nuklai trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NAI sang EUR

Ngày1 NAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,85548%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,99%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,32%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,60%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,84687%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,61%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,34%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,57%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,65%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,41%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,74%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,27%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,92%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,75%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,33%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,18%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,92%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,97%

NAI sang EUR

nai Nuklai EUR
1.00
€0.00117
5.00
€0.00586
10.00
€0.01173
50.00
€0.05865
100.00
€0.11729
250.00
€0.29323
500.00
€0.58647
1000.00
€1.17

EUR sang NAI

EURnai Nuklai
€1.00
852.5658
€5.00
4,262.82898
€10.00
8,525.65797
€50.00
42,628.28984
€100.00
85,256.57968
€250.00
213,141.44919
€500.00
426,282.89838
€1.00K
852,565.79677

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi