1 NULS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NULS (NULS)?

Chuyển thành

NULS
NULS
1 NULS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NULS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NULS thành 25,03 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 25,03 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NULS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:59 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NULS đến KRW đứng ở 25,56 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 24,88 VND. KRW giá dao động bởi -0,19095% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,45366 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,84 T VND

Khối lượng (24 giờ)

215,05 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

113,57 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NULS là gì?

Tìm hiểu giá trị của NULS trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NULS sang KRW

Ngày1 NULS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
25,13 VND
0,10 VND
0,38206%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
25,30 VND
0,27 VND
1,08%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
25,41 VND
0,38 VND
1,50%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
25,63 VND
0,60 VND
2,36%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
26,04 VND
1,01 VND
3,86%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
26,09 VND
1,06 VND
4,05%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
26,01 VND
0,98 VND
3,78%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
24,42 VND
-0,61 VND
-2,50%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
25,89 VND
0,86 VND
3,30%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
25,19 VND
0,16 VND
0,65127%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
22,21 VND
-2,82 VND
-12,72%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
21,38 VND
-3,65 VND
-17,06%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
20,75 VND
-4,28 VND
-20,64%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
20,61 VND
-4,42 VND
-21,44%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
20,80 VND
-4,23 VND
-20,34%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
20,76 VND
-4,27 VND
-20,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
20,67 VND
-4,36 VND
-21,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
20,65 VND
-4,38 VND
-21,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
20,57 VND
-4,46 VND
-21,66%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
20,81 VND
-4,22 VND
-20,27%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
20,98 VND
-4,05 VND
-19,33%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
21,12 VND
-3,91 VND
-18,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
21,53 VND
-3,50 VND
-16,26%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
21,26 VND
-3,77 VND
-17,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
21,43 VND
-3,60 VND
-16,77%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
21,76 VND
-3,27 VND
-15,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
21,76 VND
-3,27 VND
-15,04%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
21,18 VND
-3,85 VND
-18,18%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
21,06 VND
-3,97 VND
-18,82%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
21,07 VND
-3,96 VND
-18,77%

NULS sang KRW

nuls NULS KRW
1.00
₩25.03
5.00
₩125.15
10.00
₩250.30
50.00
₩1.25K
100.00
₩2.50K
250.00
₩6.26K
500.00
₩12.52K
1000.00
₩25.03K

KRW sang NULS

KRWnuls NULS
₩1.00
0.03995
₩5.00
0.19976
₩10.00
0.39952
₩50.00
1.9976
₩100.00
3.99521
₩250.00
9.98801
₩500.00
19.97603
₩1.00K
39.95206

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi