1 NUMA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Numa (NUMA)?

Chuyển thành

Numa
NUMA
1 NUMA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUMA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUMA thành 34,80 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 34,80 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:37 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUMA đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

327,24 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Numa là gì?

Tìm hiểu giá trị của Numa trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUMA sang JPY

Ngày1 NUMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
34,76 VND
-0,04 VND
-0,11251%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
34,80 VND
-0,00 VND
-0,00161%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
34,92 VND
0,12 VND
0,35375%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
32,50 VND
-2,30 VND
-7,08%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
34,47 VND
-0,33 VND
-0,95011%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
34,16 VND
-0,64 VND
-1,88%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
33,01 VND
-1,79 VND
-5,41%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
33,33 VND
-1,47 VND
-4,42%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
33,48 VND
-1,32 VND
-3,95%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
33,30 VND
-1,50 VND
-4,50%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
32,56 VND
-2,24 VND
-6,89%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
35,06 VND
0,26 VND
0,73566%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
33,97 VND
-0,83 VND
-2,45%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
32,30 VND
-2,50 VND
-7,74%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
32,55 VND
-2,25 VND
-6,92%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
32,71 VND
-2,09 VND
-6,38%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
32,40 VND
-2,40 VND
-7,41%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
32,82 VND
-1,98 VND
-6,03%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
31,93 VND
-2,87 VND
-8,98%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
30,77 VND
-4,03 VND
-13,08%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
30,70 VND
-4,10 VND
-13,37%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
31,46 VND
-3,34 VND
-10,62%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
31,63 VND
-3,17 VND
-10,02%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
31,85 VND
-2,95 VND
-9,26%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
29,94 VND
-4,86 VND
-16,24%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
31,64 VND
-3,16 VND
-9,98%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
32,85 VND
-1,95 VND
-5,94%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
32,46 VND
-2,34 VND
-7,22%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
32,02 VND
-2,78 VND
-8,68%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
32,35 VND
-2,45 VND
-7,56%

NUMA sang JPY

numa Numa ¥ JPY
1.00
¥34.80
5.00
¥174.00
10.00
¥348.00
50.00
¥1.74K
100.00
¥3.48K
250.00
¥8.70K
500.00
¥17.40K
1000.00
¥34.80K

JPY sang NUMA

¥ JPYnuma Numa
¥1.00
0.02874
¥5.00
0.14368
¥10.00
0.28736
¥50.00
1.43678
¥100.00
2.87356
¥250.00
7.18391
¥500.00
14.36782
¥1.00K
28.73563

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi