1 NUMA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Numa (NUMA)?

Chuyển thành

Numa
NUMA
1 NUMA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUMA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUMA thành 787,36 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 787,36 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:32 07/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUMA đến KRW đứng ở 792,95 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 712,94 VND. KRW giá dao động bởi 0,86424% trong một giờ qua và thay đổi bởi 68,21 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

9,14 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Numa là gì?

Tìm hiểu giá trị của Numa trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUMA sang KRW

Ngày1 NUMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
Hôm nay
785,00 VND
-2,36 VND
-0,30058%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
Hôm qua
682,85 VND
-104,51 VND
-15,30%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
594,32 VND
-193,04 VND
-32,48%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
581,31 VND
-206,05 VND
-35,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
564,61 VND
-222,75 VND
-39,45%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
569,48 VND
-217,88 VND
-38,26%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
598,34 VND
-189,02 VND
-31,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
591,50 VND
-195,86 VND
-33,11%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
593,71 VND
-193,65 VND
-32,62%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
600,01 VND
-187,35 VND
-31,23%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
608,15 VND
-179,21 VND
-29,47%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
572,21 VND
-215,15 VND
-37,60%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
581,40 VND
-205,96 VND
-35,42%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
563,55 VND
-223,81 VND
-39,71%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
569,38 VND
-217,98 VND
-38,28%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
576,67 VND
-210,69 VND
-36,54%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
568,94 VND
-218,42 VND
-38,39%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
558,36 VND
-229,00 VND
-41,01%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
540,25 VND
-247,11 VND
-45,74%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
535,65 VND
-251,71 VND
-46,99%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
524,24 VND
-263,12 VND
-50,19%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
501,53 VND
-285,83 VND
-56,99%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
443,62 VND
-343,74 VND
-77,49%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
442,92 VND
-344,44 VND
-77,77%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
445,44 VND
-341,92 VND
-76,76%
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025
448,01 VND
-339,35 VND
-75,75%
Thứ Bảy, 12 thg 7 2025
448,45 VND
-338,91 VND
-75,57%
Thứ Sáu, 11 thg 7 2025
417,83 VND
-369,53 VND
-88,44%
Thứ Năm, 10 thg 7 2025
390,42 VND
-396,94 VND
-101,67%
Thứ Tư, 9 thg 7 2025
370,53 VND
-416,83 VND
-112,50%

NUMA sang KRW

numa Numa KRW
1.00
₩787.36
5.00
₩3.94K
10.00
₩7.87K
50.00
₩39.37K
100.00
₩78.74K
250.00
₩196.84K
500.00
₩393.68K
1000.00
₩787.36K

KRW sang NUMA

KRWnuma Numa
₩1.00
0.00127
₩5.00
0.00635
₩10.00
0.0127
₩50.00
0.0635
₩100.00
0.12701
₩250.00
0.31752
₩500.00
0.63503
₩1.00K
1.27007

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi