1 NUNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nuna (NUNA)?

Chuyển thành

Nuna
NUNA
1 NUNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUNA thành 0,01928 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01928 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:38 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUNA đến KRW đứng ở 0,01938 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01849 VND. KRW giá dao động bởi -0,47826% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00062 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

18,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nuna là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nuna trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUNA sang KRW

Ngày1 NUNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,29469%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
-0,00 VND
-0,29646%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,74%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-1,89%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,2311%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,35291%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-1,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-9,31%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-10,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-6,23%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-9,66%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-20,25%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-16,15%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-11,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-8,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,27%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-5,01%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
1,68%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,23061%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-0,64505%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-2,88%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
-0,00 VND
-4,67%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
6,00%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,94%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
3,65%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
11,81%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
11,50%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
19,17%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,69%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,96%

NUNA sang KRW

nuna Nuna KRW
1.00
₩0.01928
5.00
₩0.09638
10.00
₩0.19275
50.00
₩0.96376
100.00
₩1.93
250.00
₩4.82
500.00
₩9.64
1000.00
₩19.28

KRW sang NUNA

KRWnuna Nuna
₩1.00
51.88011
₩5.00
259.40055
₩10.00
518.80109
₩50.00
2,594.00546
₩100.00
5,188.01092
₩250.00
12,970.0273
₩500.00
25,940.05461
₩1.00K
51,880.10922

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi