1 NTX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NuNet (NTX)?

Chuyển thành

NuNet
NTX
1 NTX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NTX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NTX thành 19,39 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 19,39 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NTX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:54 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NTX đến KRW đứng ở 19,93 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 19,26 VND. KRW giá dao động bởi -2,23% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,10588 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

14,55 T VND

Khối lượng (24 giờ)

40,67 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

750,30 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NuNet là gì?

Tìm hiểu giá trị của NuNet trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NTX sang KRW

Ngày1 NTX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
19,74 VND
0,35 VND
1,76%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
19,01 VND
-0,38 VND
-2,01%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
19,82 VND
0,43 VND
2,16%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
19,90 VND
0,51 VND
2,55%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
20,24 VND
0,85 VND
4,19%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
18,81 VND
-0,58 VND
-3,09%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
19,44 VND
0,05 VND
0,26573%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
19,42 VND
0,03 VND
0,16653%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
20,08 VND
0,69 VND
3,44%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
20,56 VND
1,17 VND
5,69%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
20,04 VND
0,65 VND
3,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
20,50 VND
1,11 VND
5,41%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
19,43 VND
0,04 VND
0,20383%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
19,80 VND
0,41 VND
2,07%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
19,17 VND
-0,22 VND
-1,17%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
18,43 VND
-0,96 VND
-5,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
18,87 VND
-0,52 VND
-2,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
19,13 VND
-0,26 VND
-1,35%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
18,43 VND
-0,96 VND
-5,22%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
18,50 VND
-0,89 VND
-4,80%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
18,43 VND
-0,96 VND
-5,20%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
18,02 VND
-1,37 VND
-7,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
18,34 VND
-1,05 VND
-5,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
17,92 VND
-1,47 VND
-8,23%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
17,88 VND
-1,51 VND
-8,42%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
18,36 VND
-1,03 VND
-5,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
19,55 VND
0,16 VND
0,8131%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
19,76 VND
0,37 VND
1,85%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
20,64 VND
1,25 VND
6,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
20,54 VND
1,15 VND
5,59%

NTX sang KRW

ntx NuNet KRW
1.00
₩19.39
5.00
₩96.95
10.00
₩193.90
50.00
₩969.50
100.00
₩1.94K
250.00
₩4.85K
500.00
₩9.70K
1000.00
₩19.39K

KRW sang NTX

KRWntx NuNet
₩1.00
0.05157
₩5.00
0.25786
₩10.00
0.51573
₩50.00
2.57865
₩100.00
5.1573
₩250.00
12.89324
₩500.00
25.78649
₩1.00K
51.57298

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi