1 NUSA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NUSA (NUSA)?

Chuyển thành

NUSA
NUSA
1 NUSA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NUSA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NUSA thành 12,33 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,33 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NUSA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:01 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NUSA đến KRW đứng ở 13,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,14 N VND. KRW giá dao động bởi 0,38367% trong một giờ qua và thay đổi bởi 129,36 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,14 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

92,62 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NUSA là gì?

Tìm hiểu giá trị của NUSA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NUSA sang KRW

Ngày1 NUSA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
12,34 N VND
10,02 VND
0,08124%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
12,59 N VND
259,84 VND
2,06%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
12,39 N VND
58,95 VND
0,47595%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
12,40 N VND
69,02 VND
0,55681%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
12,39 N VND
59,32 VND
0,4789%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
11,94 N VND
-384,97 VND
-3,22%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
11,64 N VND
-685,28 VND
-5,89%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
11,80 N VND
-528,89 VND
-4,48%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
11,75 N VND
-575,21 VND
-4,89%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
12,09 N VND
-236,10 VND
-1,95%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
12,09 N VND
-240,33 VND
-1,99%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
11,83 N VND
-497,32 VND
-4,20%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
11,85 N VND
-478,37 VND
-4,04%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
11,94 N VND
-384,02 VND
-3,22%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
11,59 N VND
-735,00 VND
-6,34%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
11,58 N VND
-749,48 VND
-6,47%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,50 N VND
-826,88 VND
-7,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,55 N VND
-780,72 VND
-6,76%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,19 N VND
-1,14 N VND
-10,15%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
12,13 N VND
-194,93 VND
-1,61%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
11,08 N VND
-1,25 N VND
-11,28%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,91 N VND
-1,41 N VND
-12,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
11,05 N VND
-1,28 N VND
-11,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
10,87 N VND
-1,45 N VND
-13,37%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
10,96 N VND
-1,37 N VND
-12,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
11,00 N VND
-1,32 N VND
-12,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
11,42 N VND
-905,34 VND
-7,93%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
11,44 N VND
-882,24 VND
-7,71%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
11,90 N VND
-431,34 VND
-3,63%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
11,99 N VND
-332,69 VND
-2,77%

NUSA sang KRW

nusa NUSA KRW
1.00
₩12.33K
5.00
₩61.64K
10.00
₩123.27K
50.00
₩616.36K
100.00
₩1.23M
250.00
₩3.08M
500.00
₩6.16M
1000.00
₩12.33M

KRW sang NUSA

KRWnusa NUSA
₩1.00
0.0₍₄₎8112
₩5.00
0.00041
₩10.00
0.00081
₩50.00
0.00406
₩100.00
0.00811
₩250.00
0.02028
₩500.00
0.04056
₩1.00K
0.08112

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi