1 NYM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nym (NYM)?

Chuyển thành

Nym
NYM
1 NYM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NYM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NYM thành 69,44 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 69,44 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NYM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:42 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NYM đến KRW đứng ở 72,15 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 69,20 VND. KRW giá dao động bởi 0,30388% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,29 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

56,64 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,66 T VND

Nguồn cung lưu hành

815,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nym là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nym trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NYM sang KRW

Ngày1 NYM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
69,51 VND
0,07 VND
0,10016%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
71,31 VND
1,87 VND
2,62%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
70,78 VND
1,34 VND
1,89%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
73,84 VND
4,40 VND
5,96%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
72,48 VND
3,04 VND
4,19%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
73,45 VND
4,01 VND
5,46%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
70,75 VND
1,31 VND
1,85%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
76,03 VND
6,59 VND
8,67%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
76,38 VND
6,94 VND
9,09%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
77,18 VND
7,74 VND
10,03%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
78,92 VND
9,48 VND
12,02%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
78,08 VND
8,64 VND
11,07%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
73,66 VND
4,22 VND
5,73%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
78,56 VND
9,12 VND
11,60%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
82,01 VND
12,57 VND
15,33%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
78,59 VND
9,15 VND
11,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
78,27 VND
8,83 VND
11,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
74,77 VND
5,33 VND
7,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
75,33 VND
5,89 VND
7,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
73,95 VND
4,51 VND
6,09%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
71,10 VND
1,66 VND
2,33%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
71,64 VND
2,20 VND
3,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
67,63 VND
-1,81 VND
-2,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
67,22 VND
-2,22 VND
-3,30%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
65,49 VND
-3,95 VND
-6,04%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
64,60 VND
-4,84 VND
-7,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
64,32 VND
-5,12 VND
-7,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
69,26 VND
-0,18 VND
-0,25807%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
66,20 VND
-3,24 VND
-4,89%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
69,08 VND
-0,36 VND
-0,51679%

NYM sang KRW

nym Nym KRW
1.00
₩69.44
5.00
₩347.20
10.00
₩694.40
50.00
₩3.47K
100.00
₩6.94K
250.00
₩17.36K
500.00
₩34.72K
1000.00
₩69.44K

KRW sang NYM

KRWnym Nym
₩1.00
0.0144
₩5.00
0.072
₩10.00
0.14401
₩50.00
0.72005
₩100.00
1.44009
₩250.00
3.60023
₩500.00
7.20046
₩1.00K
14.40092

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi