1 NYVO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nyvo (NYVO)?

Chuyển thành

Nyvo
NYVO
1 NYVO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NYVO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NYVO thành 0,0₍₄₎2748 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2748 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NYVO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:47 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NYVO đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎4623 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2464 VND. EUR giá dao động bởi -0,38403% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1123 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,65 N VND

Khối lượng (24 giờ)

7,19 N VND

Nguồn cung lưu hành

969,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nyvo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nyvo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NYVO sang EUR

Ngày1 NYVO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
13,91%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
24,20%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,63%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,62%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
71,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,35%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
77,07%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,18%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
89,85%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,14%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
93,75%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,07%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,07%

NYVO sang EUR

nyvo Nyvo EUR
1.00
€0.0₍₄₎2748
5.00
€0.00014
10.00
€0.00027
50.00
€0.00137
100.00
€0.00275
250.00
€0.00687
500.00
€0.01374
1000.00
€0.02748

EUR sang NYVO

EURnyvo Nyvo
€1.00
36,390.10189
€5.00
181,950.50946
€10.00
363,901.01892
€50.00
1,819,505.09461
€100.00
3,639,010.18923
€250.00
9,097,525.47307
€500.00
18,195,050.94614
€1.00K
36,390,101.89229

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi