1 NYVO đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Nyvo (NYVO)?

Chuyển thành

Nyvo
NYVO
1 NYVO = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NYVO đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NYVO thành 0,0₍₄₎2994 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2994 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NYVO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:16 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NYVO đến USD đứng ở 0,0₍₄₎5411 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎288 VND. USD giá dao động bởi 0,64834% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1516 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

30,12 N VND

Khối lượng (24 giờ)

8,31 N VND

Nguồn cung lưu hành

969,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nyvo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nyvo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NYVO sang USD

Ngày1 NYVO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
19,87%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
29,44%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,97%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,70%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,63%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
78,55%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
91,41%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,83%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
90,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
94,12%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,55%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
92,55%

NYVO sang USD

nyvo Nyvo $ USD
1.00
$0.0₍₄₎2994
5.00
$0.00015
10.00
$0.0003
50.00
$0.0015
100.00
$0.00299
250.00
$0.00749
500.00
$0.01497
1000.00
$0.02994

USD sang NYVO

$ USDnyvo Nyvo
$1.00
33,400.1336
$5.00
167,000.668
$10.00
334,001.33601
$50.00
1,670,006.68003
$100.00
3,340,013.36005
$250.00
8,350,033.40013
$500.00
16,700,066.80027
$1.00K
33,400,133.60053

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi