1 NYZO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nyzo (NYZO)?

Chuyển thành

Nyzo
NYZO
1 NYZO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NYZO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NYZO thành 0,00571 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00571 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NYZO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:00 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NYZO đến EUR đứng ở 0,00588 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00549 VND. EUR giá dao động bởi -0,00782% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00016 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

133,80 N VND

Khối lượng (24 giờ)

19,13 N VND

Nguồn cung lưu hành

23,44 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nyzo là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nyzo trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NYZO sang EUR

Ngày1 NYZO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
0,00 VND
0,26943%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-2,84%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,79%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,22%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,96%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,32%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,69%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,86%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,94%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,30%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
11,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
11,08%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,49%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,05738%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,17%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,27%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,10673%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,54%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-7,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,30%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,63%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-12,94%

NYZO sang EUR

nyzo Nyzo EUR
1.00
€0.00571
5.00
€0.02854
10.00
€0.05707
50.00
€0.28537
100.00
€0.57073
250.00
€1.43
500.00
€2.85
1000.00
€5.71

EUR sang NYZO

EURnyzo Nyzo
€1.00
175.21297
€5.00
876.06486
€10.00
1,752.12971
€50.00
8,760.64857
€100.00
17,521.29714
€250.00
43,803.24284
€500.00
87,606.48568
€1.00K
175,212.97137

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi