Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OBEMA thành 0,03966 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03966 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OBEMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:15 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OBEMA đến KRW đứng ở 0,04055 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03954 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00052 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,59 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,04 VND | -0,00 VND | -4,30% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,37% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -12,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -5,23% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -5,25% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -15,66% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -16,08% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -17,97% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -17,96% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -12,88% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -4,67% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -8,30% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -3,24% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,39% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,73069% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,41% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,43% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,27% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,40624% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 6,38% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 1,57% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -5,84% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -5,87% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -8,27% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -10,79% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -20,13% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.03966 |
5.00 | ₩0.19831 |
10.00 | ₩0.39662 |
50.00 | ₩1.98 |
100.00 | ₩3.97 |
250.00 | ₩9.92 |
500.00 | ₩19.83 |
1000.00 | ₩39.66 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 25.21326 |
₩5.00 | 126.0663 |
₩10.00 | 252.1326 |
₩50.00 | 1,260.663 |
₩100.00 | 2,521.32601 |
₩250.00 | 6,303.31501 |
₩500.00 | 12,606.63003 |
₩1.00K | 25,213.26006 |
Được tài trợ
Được tài trợ