1 OBOL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Obol (OBOL)?

Chuyển thành

Obol
OBOL
1 OBOL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OBOL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OBOL thành 153,66 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 153,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OBOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:54 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OBOL đến KRW đứng ở 160,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 152,79 VND. KRW giá dao động bởi 0,31457% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,15 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

17,90 T VND

Khối lượng (24 giờ)

11,31 T VND

Nguồn cung lưu hành

115,86 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Obol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Obol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OBOL sang KRW

Ngày1 OBOL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
154,66 VND
1,00 VND
0,64942%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
147,44 VND
-6,22 VND
-4,22%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
157,82 VND
4,16 VND
2,64%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
162,85 VND
9,19 VND
5,64%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
164,69 VND
11,03 VND
6,70%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
157,41 VND
3,75 VND
2,39%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
163,56 VND
9,90 VND
6,05%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
159,10 VND
5,44 VND
3,42%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
155,15 VND
1,49 VND
0,95764%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
165,72 VND
12,06 VND
7,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
168,51 VND
14,85 VND
8,81%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
163,52 VND
9,86 VND
6,03%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
170,32 VND
16,66 VND
9,78%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
203,63 VND
49,97 VND
24,54%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
185,50 VND
31,84 VND
17,17%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
180,25 VND
26,59 VND
14,75%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
195,48 VND
41,82 VND
21,39%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
179,46 VND
25,80 VND
14,38%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
176,46 VND
22,80 VND
12,92%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
174,59 VND
20,93 VND
11,99%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
180,50 VND
26,84 VND
14,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
161,29 VND
7,63 VND
4,73%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
170,55 VND
16,89 VND
9,90%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
161,06 VND
7,40 VND
4,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
159,88 VND
6,22 VND
3,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
153,06 VND
-0,60 VND
-0,39199%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
161,41 VND
7,75 VND
4,80%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
167,11 VND
13,45 VND
8,05%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
183,93 VND
30,27 VND
16,46%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
169,47 VND
15,81 VND
9,33%

OBOL sang KRW

obol Obol KRW
1.00
₩153.66
5.00
₩768.30
10.00
₩1.54K
50.00
₩7.68K
100.00
₩15.37K
250.00
₩38.42K
500.00
₩76.83K
1000.00
₩153.66K

KRW sang OBOL

KRWobol Obol
₩1.00
0.00651
₩5.00
0.03254
₩10.00
0.06508
₩50.00
0.32539
₩100.00
0.65079
₩250.00
1.62697
₩500.00
3.25394
₩1.00K
6.50787

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi