Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OCE thành 0,0₍₄₎3232 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3232 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OCE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OCE đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3276 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3228 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎4477 VND trong 24 giờ qua
226,21 N VND
773,51 VND
7,00 T VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00638% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,01496% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,22% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,87% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,72% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,23% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,28% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,28% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,34% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 33,86% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,92% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,56% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 38,32% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,51% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,60% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,33% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,98% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,29% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,55% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,31% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 34,42% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,92% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,91% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3232 |
5.00 | €0.00016 |
10.00 | €0.00032 |
50.00 | €0.00162 |
100.00 | €0.00323 |
250.00 | €0.00808 |
500.00 | €0.01616 |
1000.00 | €0.03232 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 30,940.59406 |
€5.00 | 154,702.9703 |
€10.00 | 309,405.94059 |
€50.00 | 1,547,029.70297 |
€100.00 | 3,094,059.40594 |
€250.00 | 7,735,148.51485 |
€500.00 | 15,470,297.0297 |
€1.00K | 30,940,594.05941 |
Được tài trợ
Được tài trợ