1 ODE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ODEM (ODE)?

Chuyển thành

ODEM
ODE
1 ODE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ODE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ODE thành 0,0₍₄₎9762 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎9762 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ODE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:36 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ODE đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

21,67 N VND

Khối lượng (24 giờ)

0,08827 VND

Nguồn cung lưu hành

221,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ODEM là gì?

Tìm hiểu giá trị của ODEM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ODE sang EUR

Ngày1 ODE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00168%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00168%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01432%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,28815%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,73834%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,52159%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,23729%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,55194%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,29414%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
98,86%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
98,86%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
98,88%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,71003%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
98,80%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,61%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,80393%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,67995%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,06%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,43%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,21%

ODE sang EUR

ode ODEM EUR
1.00
€0.0₍₄₎9762
5.00
€0.00049
10.00
€0.00098
50.00
€0.00488
100.00
€0.00976
250.00
€0.02441
500.00
€0.04881
1000.00
€0.09762

EUR sang ODE

EURode ODEM
€1.00
10,243.8025
€5.00
51,219.0125
€10.00
102,438.02499
€50.00
512,190.12497
€100.00
1,024,380.24995
€250.00
2,560,950.62487
€500.00
5,121,901.24974
€1.00K
10,243,802.49949

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi