1 ODE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 ODEM (ODE)?

Chuyển thành

ODEM
ODE
1 ODE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ODE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ODE thành 0,15871 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,15871 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ODE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:36 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ODE đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

35,23 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

143,51 VND

Nguồn cung lưu hành

221,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ODEM là gì?

Tìm hiểu giá trị của ODEM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ODE sang KRW

Ngày1 ODE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,16 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2683%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,16 VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2683%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,16 VND
-0,00 VND
-0,61865%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,16 VND
-0,00 VND
-0,30499%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,10645%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,02733%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,16 VND
-0,00 VND
-0,25271%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,0409%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,16 VND
-0,00 VND
-0,16018%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
13,70 VND
13,55 VND
98,84%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
13,67 VND
13,52 VND
98,84%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,02 VND
13,87 VND
98,87%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,7839%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
13,21 VND
13,05 VND
98,80%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,31 VND
0,15 VND
48,59%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,08666%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,25245%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,75524%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
0,90552%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,16 VND
0,00 VND
1,72%

ODE sang KRW

ode ODEM KRW
1.00
₩0.15871
5.00
₩0.79355
10.00
₩1.59
50.00
₩7.94
100.00
₩15.87
250.00
₩39.68
500.00
₩79.35
1000.00
₩158.71

KRW sang ODE

KRWode ODEM
₩1.00
6.3008
₩5.00
31.504
₩10.00
63.008
₩50.00
315.04001
₩100.00
630.08002
₩250.00
1,575.20005
₩500.00
3,150.4001
₩1.00K
6,300.8002

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi