1 FO đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Official FO (FO)?

Chuyển thành

Official FO
FO
1 FO = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FO đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FO thành 118,83 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 118,83 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:18 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FO đến JPY đứng ở 119,65 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 117,74 VND. JPY giá dao động bởi 0,41701% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,38875 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

149,66 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Official FO là gì?

Tìm hiểu giá trị của Official FO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FO sang JPY

Ngày1 FO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
118,66 VND
-0,17 VND
-0,14323%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
117,77 VND
-1,06 VND
-0,90214%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
117,80 VND
-1,03 VND
-0,87294%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
118,25 VND
-0,58 VND
-0,48739%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
116,93 VND
-1,90 VND
-1,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
117,12 VND
-1,71 VND
-1,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
116,98 VND
-1,85 VND
-1,58%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
110,63 VND
-8,20 VND
-7,41%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
109,05 VND
-9,78 VND
-8,97%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
108,98 VND
-9,85 VND
-9,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
107,56 VND
-11,27 VND
-10,47%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
107,10 VND
-11,73 VND
-10,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
106,59 VND
-12,24 VND
-11,48%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
105,71 VND
-13,12 VND
-12,41%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
108,14 VND
-10,69 VND
-9,88%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
106,84 VND
-11,99 VND
-11,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
104,24 VND
-14,59 VND
-13,99%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
103,61 VND
-15,22 VND
-14,69%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
102,48 VND
-16,35 VND
-15,95%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
101,82 VND
-17,01 VND
-16,71%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
101,18 VND
-17,65 VND
-17,44%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
100,33 VND
-18,50 VND
-18,43%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
99,02 VND
-19,81 VND
-20,00%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
99,10 VND
-19,73 VND
-19,91%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
98,53 VND
-20,30 VND
-20,61%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
97,02 VND
-21,81 VND
-22,48%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
97,06 VND
-21,77 VND
-22,42%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
97,12 VND
-21,71 VND
-22,35%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
96,52 VND
-22,31 VND
-23,11%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
96,14 VND
-22,69 VND
-23,60%

FO sang JPY

fo Official FO ¥ JPY
1.00
¥118.83
5.00
¥594.15
10.00
¥1.19K
50.00
¥5.94K
100.00
¥11.88K
250.00
¥29.71K
500.00
¥59.42K
1000.00
¥118.83K

JPY sang FO

¥ JPYfo Official FO
¥1.00
0.00842
¥5.00
0.04208
¥10.00
0.08415
¥50.00
0.42077
¥100.00
0.84154
¥250.00
2.10385
¥500.00
4.20769
¥1.00K
8.41538

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi