1 OMNI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Omni Network (OMNI)?

Chuyển thành

Omni Network
OMNI
1 OMNI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OMNI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OMNI thành 4,74 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,74 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OMNI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:39 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OMNI đến KRW đứng ở 4,89 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,71 N VND. KRW giá dao động bởi -0,15596% trong một giờ qua và thay đổi bởi -147,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

183,02 T VND

Khối lượng (24 giờ)

26,40 T VND

Nguồn cung lưu hành

38,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Omni Network là gì?

Tìm hiểu giá trị của Omni Network trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OMNI sang KRW

Ngày1 OMNI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
4,71 N VND
-32,27 VND
-0,68555%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
4,73 N VND
-11,85 VND
-0,2506%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
5,12 N VND
383,57 VND
7,49%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,35 N VND
607,35 VND
11,36%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
5,43 N VND
691,97 VND
12,74%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
5,06 N VND
316,32 VND
6,26%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
5,23 N VND
492,61 VND
9,41%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
5,03 N VND
289,28 VND
5,75%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
5,41 N VND
667,53 VND
12,34%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
5,68 N VND
944,10 VND
16,61%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
5,70 N VND
956,83 VND
16,80%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
5,66 N VND
924,15 VND
16,32%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
5,53 N VND
794,02 VND
14,35%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,09 N VND
1,35 N VND
22,19%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
6,05 N VND
1,31 N VND
21,60%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,01 N VND
1,27 N VND
21,10%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,40 N VND
1,66 N VND
25,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,71 N VND
1,97 N VND
29,35%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,60 N VND
1,86 N VND
28,16%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,54 N VND
1,80 N VND
27,55%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,74 N VND
998,59 VND
17,40%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,53 N VND
793,27 VND
14,34%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,86 N VND
1,12 N VND
19,11%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,75 N VND
1,01 N VND
17,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,68 N VND
941,80 VND
16,58%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,06 N VND
1,32 N VND
21,77%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,31 N VND
1,57 N VND
24,90%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,82 N VND
2,08 N VND
30,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,09 N VND
2,35 N VND
33,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,51 N VND
-1,23 N VND
-34,98%

OMNI sang KRW

omni Omni Network KRW
1.00
₩4.74K
5.00
₩23.70K
10.00
₩47.40K
50.00
₩237.00K
100.00
₩474.00K
250.00
₩1.18M
500.00
₩2.37M
1000.00
₩4.74M

KRW sang OMNI

KRWomni Omni Network
₩1.00
0.00021
₩5.00
0.00105
₩10.00
0.00211
₩50.00
0.01055
₩100.00
0.0211
₩250.00
0.05274
₩500.00
0.10549
₩1.00K
0.21097

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi