Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,854 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,854 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:56 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,87122 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84548 VND. EUR giá dao động bởi 0,02937% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01722 VND trong 24 giờ qua
55,04 N VND
364,54 VND
64,45 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,38797% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,28033% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,35% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,85071% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,05% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,14% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,19% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,21% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,40% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,22% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,22% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,95% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,89924% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,37% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,84 VND | -0,02 VND | -2,20% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,84 VND | -0,02 VND | -2,22% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,29132% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,85312% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,02 VND | -1,92% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,02 VND | -1,91% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,35314% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,26565% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,14112% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,53938% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,55105% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,86923% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,86% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,8401% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,41% |
OmniBridge Bridged DAI (Gnosis Chain) sang EUR
1 DAI bằng 0,854 EUR
OmniBridge Bridged DAI (Gnosis Chain) sang JPY
1 DAI bằng 147,16 JPY
OmniBridge Bridged DAI (Gnosis Chain) sang KRW
1 DAI bằng 1.382,51 KRW
OmniBridge Bridged DAI (Gnosis Chain) sang USD
1 DAI bằng 0,99596 USD
OmniBridge Bridged DAI (Gnosis Chain) sang VND
1 DAI bằng 26.168,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.854 |
5.00 | €4.27 |
10.00 | €8.54 |
50.00 | €42.70 |
100.00 | €85.40 |
250.00 | €213.50 |
500.00 | €427.00 |
1000.00 | €854.00 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.17096 |
€5.00 | 5.85478 |
€10.00 | 11.70956 |
€50.00 | 58.5478 |
€100.00 | 117.09561 |
€250.00 | 292.73902 |
€500.00 | 585.47804 |
€1.00K | 1,170.95607 |
Được tài trợ
Được tài trợ