Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OMFG thành 0,30914 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,30914 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OMFG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:51 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OMFG đến EUR đứng ở 0,34917 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,2887 VND. EUR giá dao động bởi -0,37321% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00808 VND trong 24 giờ qua
3,71 Tr VND
134,86 N VND
12,00 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 0,32 VND | 0,01 VND | 3,00% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,30 VND | -0,01 VND | -4,00% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,07 VND | 19,31% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,10 VND | 24,26% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,39 VND | 0,08 VND | 20,09% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,05 VND | 14,22% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,07 VND | 17,98% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,38 VND | 0,07 VND | 18,05% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.30914 |
5.00 | €1.55 |
10.00 | €3.09 |
50.00 | €15.46 |
100.00 | €30.91 |
250.00 | €77.28 |
500.00 | €154.57 |
1000.00 | €309.14 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 3.2348 |
€5.00 | 16.17401 |
€10.00 | 32.34801 |
€50.00 | 161.74006 |
€100.00 | 323.48013 |
€250.00 | 808.70032 |
€500.00 | 1,617.40064 |
€1.00K | 3,234.80129 |
Được tài trợ
Được tài trợ