Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OKY thành 0,47888 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,47888 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OKY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:22 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OKY đến JPY đứng ở 0,47943 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,47543 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00054 VND trong 24 giờ qua
51,21 Tr VND
22,34 N VND
106,93 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,48 VND | -0,00 VND | -0,02724% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -3,30% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,01 VND | -2,64% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,01 VND | -1,75% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,01 VND | -1,85% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -3,33% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,01 VND | -1,66% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,03 VND | -5,66% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,02 VND | -5,30% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -5,21% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -5,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,03 VND | -7,10% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,03 VND | -7,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,03 VND | -7,51% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,04 VND | -9,72% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,04 VND | -9,99% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,05 VND | -11,89% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,06 VND | -13,07% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,05 VND | -11,94% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -4,64% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,46 VND | -0,02 VND | -4,53% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,01 VND | -2,93% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,00 VND | 0,58159% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,49 VND | 0,01 VND | 1,91% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,04 VND | -8,95% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,43 VND | -0,05 VND | -10,65% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.47888 |
5.00 | ¥2.39 |
10.00 | ¥4.79 |
50.00 | ¥23.94 |
100.00 | ¥47.89 |
250.00 | ¥119.72 |
500.00 | ¥239.44 |
1000.00 | ¥478.88 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 2.08819 |
¥5.00 | 10.44094 |
¥10.00 | 20.88188 |
¥50.00 | 104.40942 |
¥100.00 | 208.81884 |
¥250.00 | 522.04709 |
¥500.00 | 1,044.09419 |
¥1.00K | 2,088.18837 |
Được tài trợ
Được tài trợ