1 OVPP đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 OpenVPP (OVPP)?

Chuyển thành

OpenVPP
OVPP
1 OVPP = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OVPP đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OVPP thành 0,06557 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06557 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OVPP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:37 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OVPP đến EUR đứng ở 0,07064 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,06137 VND. EUR giá dao động bởi 0,67511% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00453 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

65,33 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

243,94 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá OpenVPP là gì?

Tìm hiểu giá trị của OpenVPP trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OVPP sang EUR

Ngày1 OVPP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
0,06 VND
-0,00 VND
-1,28%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,07 VND
0,01 VND
11,98%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,06 VND
-0,01 VND
-16,81%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,06 VND
-0,01 VND
-10,50%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,06 VND
-0,01 VND
-10,60%

OVPP sang EUR

ovpp OpenVPP EUR
1.00
€0.06557
5.00
€0.32783
10.00
€0.65566
50.00
€3.28
100.00
€6.56
250.00
€16.39
500.00
€32.78
1000.00
€65.57

EUR sang OVPP

EURovpp OpenVPP
€1.00
15.25181
€5.00
76.25904
€10.00
152.51807
€50.00
762.59037
€100.00
1,525.18073
€250.00
3,812.95183
€500.00
7,625.90367
€1.00K
15,251.80734

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi