Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OOPZ thành 1,04 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,04 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OOPZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:55 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OOPZ đến KRW đứng ở 1,42 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,05 VND. KRW giá dao động bởi -3,10% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,3009 VND trong 24 giờ qua
727,13 Tr VND
27,30 Tr VND
692,99 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 1,04 VND | -0,00 VND | -0,18308% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 1,51 VND | 0,47 VND | 30,84% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 1,76 VND | 0,71 VND | 40,52% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 1,38 VND | 0,34 VND | 24,40% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 1,61 VND | 0,57 VND | 35,33% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 1,30 VND | 0,25 VND | 19,40% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 1,37 VND | 0,33 VND | 23,89% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 1,70 VND | 0,65 VND | 38,51% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 1,86 VND | 0,82 VND | 43,85% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 1,33 VND | 0,29 VND | 21,70% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 1,25 VND | 0,20 VND | 16,18% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 1,55 VND | 0,51 VND | 32,79% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 1,54 VND | 0,50 VND | 32,19% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,18 VND | -20,86% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,81 VND | -0,23 VND | -28,79% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,72 VND | -0,32 VND | -44,65% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,41 VND | -65,43% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,37 VND | -55,85% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,55 VND | -0,49 VND | -89,84% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,44 VND | -73,65% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,37 VND | -55,68% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,38 VND | -56,40% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,46 VND | -77,79% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,42 VND | -66,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,37 VND | -55,01% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,70 VND | -0,35 VND | -49,42% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,82 VND | -0,23 VND | -27,76% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,89 VND | -0,16 VND | -17,93% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,96 VND | -0,09 VND | -9,19% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,10 VND | 0,05 VND | 4,99% |
Oracle of Preferences ZK by Virtuals sang EUR
1 OOPZ bằng 0,00065 EUR
Oracle of Preferences ZK by Virtuals sang JPY
1 OOPZ bằng 0,11099 JPY
Oracle of Preferences ZK by Virtuals sang KRW
1 OOPZ bằng 1,04 KRW
Oracle of Preferences ZK by Virtuals sang USD
1 OOPZ bằng 0,00075 USD
Oracle of Preferences ZK by Virtuals sang VND
1 OOPZ bằng 21,47 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.04 |
5.00 | ₩5.22 |
10.00 | ₩10.44 |
50.00 | ₩52.20 |
100.00 | ₩104.40 |
250.00 | ₩261.00 |
500.00 | ₩522.00 |
1000.00 | ₩1.04K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.95785 |
₩5.00 | 4.78927 |
₩10.00 | 9.57854 |
₩50.00 | 47.89272 |
₩100.00 | 95.78544 |
₩250.00 | 239.4636 |
₩500.00 | 478.9272 |
₩1.00K | 957.85441 |
Được tài trợ
Được tài trợ