1 WBRGE đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Wrapped OrdBridge (WBRGE)?

Chuyển thành

Wrapped OrdBridge
WBRGE
1 WBRGE = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBRGE đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBRGE thành 0,00065 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00065 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBRGE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:09 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBRGE đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

71,26 N VND

Khối lượng (24 giờ)

11,73 VND

Nguồn cung lưu hành

109,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped OrdBridge là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped OrdBridge trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBRGE sang EUR

Ngày1 WBRGE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,02316%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03088%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,26%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,96%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,21%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,72%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,50%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,77%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,15%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,88%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,91%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,75%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,99%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,34%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,94%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,51%

WBRGE sang EUR

wbrge Wrapped OrdBridge EUR
1.00
€0.00065
5.00
€0.00325
10.00
€0.00651
50.00
€0.03254
100.00
€0.06507
250.00
€0.16268
500.00
€0.32536
1000.00
€0.65073

EUR sang WBRGE

EURwbrge Wrapped OrdBridge
€1.00
1,536.73567
€5.00
7,683.67833
€10.00
15,367.35666
€50.00
76,836.7833
€100.00
153,673.56661
€250.00
384,183.91652
€500.00
768,367.83305
€1.00K
1,536,735.6661

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi