1 ORFY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Ordify (ORFY)?

Chuyển thành

Ordify
ORFY
1 ORFY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ORFY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ORFY thành 0,00801 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00801 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ORFY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:29 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ORFY đến EUR đứng ở 0,00833 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00774 VND. EUR giá dao động bởi 0,85103% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00019 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

205,94 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ordify là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ordify trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ORFY sang EUR

Ngày1 ORFY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
3,86%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,98102%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,70047%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,25%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,37%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
6,23%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,05%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
9,54%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
14,06%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,35%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,70%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
16,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,98%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
19,28%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,33%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,18%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,75%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
16,17%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,94%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,67%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
19,66%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
14,98%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,12%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
16,88%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,19%

ORFY sang EUR

orfy Ordify EUR
1.00
€0.00801
5.00
€0.04003
10.00
€0.08006
50.00
€0.40031
100.00
€0.80062
250.00
€2.00
500.00
€4.00
1000.00
€8.01

EUR sang ORFY

EURorfy Ordify
€1.00
124.9032
€5.00
624.516
€10.00
1,249.032
€50.00
6,245.16
€100.00
12,490.32
€250.00
31,225.80
€500.00
62,451.60001
€1.00K
124,903.20002

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi