1 ODGN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 OrdiGen (ODGN)?

Chuyển thành

OrdiGen
ODGN
1 ODGN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ODGN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ODGN thành 0,0₍₄₎8009 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎8009 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ODGN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:35 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ODGN đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎8384 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎7945 VND. EUR giá dao động bởi 0,63427% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎3748 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

120,82 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá OrdiGen là gì?

Tìm hiểu giá trị của OrdiGen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ODGN sang EUR

Ngày1 ODGN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,48077%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,84%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,37%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,21%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,76303%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,11%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,10%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,66%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,79%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,24%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,81%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,65%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,16%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,12%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,09%

ODGN sang EUR

odgn OrdiGen EUR
1.00
€0.0₍₄₎8009
5.00
€0.0004
10.00
€0.0008
50.00
€0.004
100.00
€0.00801
250.00
€0.02002
500.00
€0.04005
1000.00
€0.08009

EUR sang ODGN

EURodgn OrdiGen
€1.00
12,485.9533
€5.00
62,429.76651
€10.00
124,859.53303
€50.00
624,297.66513
€100.00
1,248,595.33025
€250.00
3,121,488.32563
€500.00
6,242,976.65127
€1.00K
12,485,953.30253

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi