1 ORE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ore (ORE)?

Chuyển thành

Ore
ORE
1 ORE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ORE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ORE thành 20,27 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 20,27 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ORE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:33 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ORE đến KRW đứng ở 20,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 18,73 N VND. KRW giá dao động bởi 0,96098% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,01 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,07 T VND

Khối lượng (24 giờ)

159,18 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

397,81 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ore là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ore trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ORE sang KRW

Ngày1 ORE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
20,25 N VND
-22,09 VND
-0,10906%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
21,44 N VND
1,16 N VND
5,42%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
20,81 N VND
536,92 VND
2,58%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
19,50 N VND
-776,80 VND
-3,98%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
17,37 N VND
-2,90 N VND
-16,70%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
18,07 N VND
-2,20 N VND
-12,19%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
17,51 N VND
-2,77 N VND
-15,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
17,87 N VND
-2,40 N VND
-13,43%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
19,39 N VND
-883,30 VND
-4,56%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
18,67 N VND
-1,61 N VND
-8,61%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
17,86 N VND
-2,41 N VND
-13,48%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
18,83 N VND
-1,44 N VND
-7,64%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
19,60 N VND
-676,73 VND
-3,45%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
18,08 N VND
-2,19 N VND
-12,11%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
17,12 N VND
-3,15 N VND
-18,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
17,66 N VND
-2,61 N VND
-14,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
17,89 N VND
-2,38 N VND
-13,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
17,70 N VND
-2,57 N VND
-14,52%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
17,58 N VND
-2,69 N VND
-15,29%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
15,78 N VND
-4,49 N VND
-28,48%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
18,09 N VND
-2,18 N VND
-12,06%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
18,36 N VND
-1,92 N VND
-10,45%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
17,42 N VND
-2,85 N VND
-16,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
16,69 N VND
-3,58 N VND
-21,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
17,12 N VND
-3,16 N VND
-18,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
19,95 N VND
-327,67 VND
-1,64%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
19,77 N VND
-500,94 VND
-2,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
19,66 N VND
-617,54 VND
-3,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
19,82 N VND
-453,83 VND
-2,29%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
19,96 N VND
-316,37 VND
-1,59%

ORE sang KRW

ore Ore KRW
1.00
₩20.27K
5.00
₩101.37K
10.00
₩202.73K
50.00
₩1.01M
100.00
₩2.03M
250.00
₩5.07M
500.00
₩10.14M
1000.00
₩20.27M

KRW sang ORE

KRWore Ore
₩1.00
0.0₍₄₎4932
₩5.00
0.00025
₩10.00
0.00049
₩50.00
0.00247
₩100.00
0.00493
₩250.00
0.01233
₩500.00
0.02466
₩1.00K
0.04933

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi