1 ORI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Origent Ai (ORI)?

Chuyển thành

Origent Ai
ORI
1 ORI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ORI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ORI thành 0,0002 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0002 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ORI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:22 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ORI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

19,77 N VND

Khối lượng (24 giờ)

14,32 VND

Nguồn cung lưu hành

98,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Origent Ai là gì?

Tìm hiểu giá trị của Origent Ai trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ORI sang EUR

Ngày1 ORI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,09377%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,09018%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,13%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,35%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,66%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,34%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,45%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,06%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,32%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,57%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,56%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,46%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,49%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,56%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,81%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,41%

ORI sang EUR

ori Origent Ai EUR
1.00
€0.0002
5.00
€0.00101
10.00
€0.00202
50.00
€0.01009
100.00
€0.02018
250.00
€0.05045
500.00
€0.10089
1000.00
€0.20178

EUR sang ORI

EURori Origent Ai
€1.00
4,955.89256
€5.00
24,779.46278
€10.00
49,558.92556
€50.00
247,794.62781
€100.00
495,589.25562
€250.00
1,238,973.13906
€500.00
2,477,946.27812
€1.00K
4,955,892.55625

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi