1 ORI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Orizon (ORI)?

Chuyển thành

Orizon
ORI
1 ORI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ORI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ORI thành 8,35 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,35 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ORI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:04 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ORI đến JPY đứng ở 8,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,97 N VND. JPY giá dao động bởi 0,54659% trong một giờ qua và thay đổi bởi 314,77 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

56,24 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Orizon là gì?

Tìm hiểu giá trị của Orizon trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ORI sang JPY

Ngày1 ORI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
8,43 N VND
81,18 VND
0,96331%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
8,19 N VND
-159,81 VND
-1,95%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,21 N VND
-137,65 VND
-1,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,23 N VND
-113,44 VND
-1,38%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,19 N VND
-158,27 VND
-1,93%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,20 N VND
-142,64 VND
-1,74%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
8,21 N VND
-139,85 VND
-1,70%

ORI sang JPY

ori Orizon ¥ JPY
1.00
¥8.35K
5.00
¥41.73K
10.00
¥83.46K
50.00
¥417.30K
100.00
¥834.59K
250.00
¥2.09M
500.00
¥4.17M
1000.00
¥8.35M

JPY sang ORI

¥ JPYori Orizon
¥1.00
0.00012
¥5.00
0.0006
¥10.00
0.0012
¥50.00
0.00599
¥100.00
0.01198
¥250.00
0.02995
¥500.00
0.05991
¥1.00K
0.11982

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi